DANH MỤC SẢN PHẨM
TÌM KIẾM SẢN PHẨM
VIDEO CLIP
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Đường dây nóng
0913.870.379 0932.870.379
CHÍNH SÁCH CÔNG TY
TIN TỨC
Báo cáo tình hình hoạt động ngành công thương TP.Cần Thơ tháng 8 năm 2019
LIÊN KẾ WEBSITE
QUẢNG CÁO
Chi tiết sản phẩm
Mô tả
Nồi hấp tiệt trùng ALP dòng KTR với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, dễ bảo trì đáp ứng các nhu cầu tiệt trùng cơ bản cho người dùng.
Tính năng:
|
- Khóa nắp bằng các khóa vặn - Nắp nồi khóa an toàn khi đang vận hành, chỉ có thể mở khi Nồi đã được làm mát xuống nhiệt độ < 80oC và áp suất = 0 - Nắp nồi dễ dàng mở lên trên nhờ tay cầm, đóng kín nhờ lớp đệm cao su silicon
|
|
- Bảng điều khiển kỹ thuật số có thể điều chỉnh nhiệt độ, thời gian tiệt trùng với độ phân giải 0.1oC - Nhiệt độ tiệt trùng chỉ tính khi Nồi đã đạt được nhiệt độ tiệt trùng được thiết lập và ngắt điện trở gia nhiệt khi thời gian tiệt trùng kết thúc
|
|
- Hệ thống thải khí bẩn đảm bảo quá trình tiệt trùng - Có thể điều chỉnh van thải khí giúp thải khí nhanh sau khi tiệt trùng
|
|
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, GLP/GMP phù hợp đối với nhiều ngành khác nhau như: Dược phẩm, Thực phẩm, Mỹ phẩm, ....
|
Thông số kỹ thuật:
Model |
KTR-23 |
KTR-30S |
KTR-30L |
KTR-40S |
KTR-40 |
KTR-40L |
Thể tích |
20 lít |
32 lít |
45 lít |
62 lít |
82 lít |
105 lít |
Kích thước buồng hấp |
Ø230x460 mm |
Ø300x450 mm |
Ø300x640 mm |
Ø400x500 mm |
Ø400x650 mm |
Ø400x830 mm |
Nhiệt độ tiệt trùng |
110 - 125 oC |
|||||
Ấp suất vận hành tối đa |
0.16 MPa |
|||||
Hẹn giờ |
0 – 60 phút 59 giây |
|||||
Van xả |
Van bi (đường kính: 10 mm) |
|||||
Tính năng an toàn |
Ngăn thiếu nước, Van an toàn, Công tắc an toàn khi quá áp, Ngắt điện khi rò rỉ, đoản mạch hay điện áp vượt mức |
|||||
Van an toàn |
0.18 MPa |
|||||
Kiểm tra thủy áp |
0.36 MPa |
|||||
Vật liệu buồng hấp |
Thép không rỉ SUS304 |
|||||
Vật liệu vỏ |
Mặt trên: Thép không rỉ SUS304, Thân: Thép phủ men |
|||||
Nguồn điện yêu cầu |
AC 220 / 230 / 240V, 1 pha, 50/60Hz |
|||||
Công suất gia nhiệt |
1.6 kW |
2.6 kW |
3.6 kW |
|||
Kích thước bên ngoài (Rộng x Dài x Cao) mm |
520x380x880 |
600x380x900 |
600x380x980 |
770x550x810 |
770x550x960 |
770x550x1140 |
Trọng lượng |
35 kg |
49 kg |
53 kg |
67 kg |
72 kg |
86 kg |
Phụ kiện cung cấp kèm |
2 giỏ đựng mẫu, bình chứa thải |
2 giỏ đựng mẫu, bình chứa thải, vòi xả |
||||
Phụ kiện tùy chọn thêm |
Các loại giỏ đựng mẫu |
|||||
Phụ kiện tiêu chuẩn cung cấp kèm |
||||||
Giỏ lưới đựng mẫu bằng thép không rỉ |
|
|||||
Bình chứa thải |
|
|||||
Phụ kiện tùy chọn thêm (optional) |
||||||
Các loại giỏ tiệt trùng khác |
|