Loading...

DANH MỤC SẢN PHẨM

TÌM KIẾM SẢN PHẨM

VIDEO CLIP

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Đường dây nóng

0913.870.379 0932.870.379

CHÍNH SÁCH CÔNG TY

TIN TỨC

LIÊN KẾ WEBSITE

QUẢNG CÁO

Chi tiết sản phẩm

  Máy móc trang thiết bị kiểm tra môi trường
Giá : 0292 3826699

Máy móc trang thiết bị kiểm tra môi trường

 

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp về các loại thiết bị phân tích môi trường của nhiều hãng chuyên sản xuất thiết bị phân tích môi trường có uy tín trên thế giới như Mettler Toledo, Hanna Instrument, Aqualytic, Hach... Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại sản phẩm, từ các loại test kit đo nhanh hiện trường, các loại máy cầm tay tiện dụng phân tích hiện trường, đến các loại dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Các sản phẩm phân tích môi trưởng chủ yếu mà chúng tôi cung cấp gồm: 
- Thiết bị đo nồng độ pH, nhiệt độ; pH/ORP.
- Thiết bị đo độ đục.
- Thiết bị đo độ dẫn.
- Thiết bị đo COD.
- Thiết bị đo BOD.
- Thiết bị đo DO.
- Thiết bị so màu.
- Thiết bị đo đa chỉ tiêu.
- Các loại test kit đo nhanh môi trường nước.
- Máy phát hiện và xác định nồng độ khí độc.
- Thiết bị đo độ ồn.
- Thiết bị đo nồng độ bụi, thiết bị đo độ sáng.
- Thiết bị xác định phóng xạ.
 
 

Bút đo pH - Model: HI 98107

 Thang đo 0.0 to 14.0 pH
 Độ phân dải: 0.1 pH
 Độ chính xác:  ±0.1 pH
 Hiệu chuẩn bằng tay: tại 2 điểm

 Nguồn cung cấp:  pin 4 x 1.5V

 Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9")

Máy đo pH để bàn - Model: pH211

Máy đo pH, mV,  nhiệt độ

Thang đo pH: -2.00 ~ 16.00

            Độ phân giải: 0.01 pH

            Độ chính xác: ±0.01

            Hiệu chuẩn tự động  pH tại 1 hoặc 2 điểm với 5 điểm đệm đã được nhớ:4.01 ; 6.86 ;     7.01 ; 9.18 ; 10.01 ;

Thang đo mv: ±399.9 ; ±2000 mV

            Độ phân giải: 0.1 ; 1 mV

            Độ chính xác: ±0.2 mV ; ± 1 mV

Thang đo nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0o

            Độ phân giải: 0.1 oC

            Độ chính xác: ±0.4 oC

Điện cực đo nhiệt độ: HI 7669/2W cáp dài 1m.

Điện cực HI 1131B đo pH, mV cáp dài1m.

Tự động bù nhiệt khi đo ( trong khoảng nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC  )

Môi trường làm việc của máy: 0 ~ 50 oC ( 32  ~ 212 oF ) ; RH 95%

Nguồn điện: 12 VDC adapter

Kích thước: 240x182x74mm, 1.1Kg

 

Máy đo độ dẫn để bàn - Model: EC 215

Máy đo độ dẫn nhiều thang, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm.  Với 4 thang đo đảm bảo khả năng phân giải và độ chính xác cao nhất cho những nhu cầu đo khác nhau của khách hàng.

Thang đo: 0.0~199.9mS/cm; 0~1999mS/cm; 0.00~19.99mS/cm; 0.0~199.9mS/cm

Khả năng phân giải: 0.1mS/cm; 1mS/cm; 0.01mS/cm; 0.1mS/cm

Độ chính xác: ±1%F.S

Chuẩn bằng tay tại 1 điểm.

Bù nhiệt tự động trong khoảng 0-50oC.

Đầu dò HI76303 (platinum 4-ring sensor), tích hợp sensor nhiệt độ, cáp dài 1m.

Nguồn điện: adapter 12Vdc

Kích thước: 240*182*74mm, nặng 1kg

Cung cấp gồm: đầu dò HI76303, adapter 12Vdc và hướng dẫn sử dụng.

 

 
 
 

Máy đo độ đục cầm tay  - Model:HI 93703

Thang đo: 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU

Độ phân dải: 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU);1 FTU (50 to 1000 FTU)

Độ chính xác:   ±0.5 FTU or ±5%

Hiệu chuẩn 3 điểm: (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU)

Nguồn sang:  đèn  LED

Nguồn cung cấp:pin   4 x 1.5V AA 
Kích thước:   220 x 82 x 66 mm (8.7 x 3.2 x 2.6")

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay – Model HI9142

 

Thang đo:0.0 to 19.9 mg/L

Độ phân dải:0.1 mg/L

Độ chính xác:±1.5 F.S.

Hiệu chuẩn bằng tay: tại 1 hoặc 2 điểm (zero & slope)

Bù nhiệt tự động: 0 to 30°C

Điện cực:   HI 76407/4,  cáp dài 4 m

Nguồn cung cấp:pin  4 x 1.5V AA

Kích thước:  196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")

Khối lượng:   500 g (1.1 lb.)

Bơm định lượng

Model: BL - 15

 Lưu lượng Max:   15.3 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

 Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

Model: BL - 1.5

Lưu lượng Max: 1.5 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng:. 3 kg

 

Model: BL - 3

Lưu lượng Max:   2.9 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

Model: BL -  5

Lưu lượng Max:   2.9 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

Model: BL - 7

Lưu lượng Max:   7.6 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

Model: BL - 10

 Lưu lượng Max:   10.8 LPH

 Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

 Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

 Model: BL - 20

Lưu lượng Max:   18.2 LPH

Vỏ bơm:  làm bằng sợi polypropylene

Vật liệu: Đầu bươm PVDF (PolyVinyliDene Fluoride),Van cầu bằng thủy tinh.

Chiều cao mồi Max: 1.5 m (5 feet)

Nguồn cung cấp:  110/115 Vac hoặc 220/240 Vac

Công suất bơm Max:  200W

Bảo vệ:   IP65

Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Kích thước:165 x 194 x 121 mm (6.5 x 7.6 x 4.8")

Khối lượng: 3 kg

 

 

 

TB ĐO pH NƯỚC THẢI - Model: HI 991001

Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH

Thang đo nhiệt  độ :-5.0 to 105.0°C / 23.0 to221.0°F.

Độ chính xác pH: ±0.02 pH

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside);±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside).

Chuẩn độ  tự  động Ph:Tại 1 hoặc 2 điểm với  2 điểm đệm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or pH 4.01 / 6.86 / 9.18)

Điện cực:HI 1296D và dây cáp

Loại pin:3 x 1.5V AA /sử dụng liên tục 2000 giờ tự động tắt sau 8 phút không sử dụng.

Kích thước:   150 x 80 x 36 mm

 

Máy đo pH để bàn - Model: pH212

Thang đo pH: -2.00 ~ 16.00;-2.000 to 16.000 pH

            Độ phân giải: 0.01 pH, 0.001pH

            Độ chính xác: ±0.01pH;±0.002pH

Hiệu chuẩn tự động  pH tại 1 hoặc 2 điểm với 5 điểm đệm đã được nhớ: pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01

Thang đo mv: ±399.9 ; ±2000 mV

            Độ phân giải: 0.1 ; 1 mV

            Độ chính xác: ±0.2 mV ; ± 1 mV

Thang đo nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0o

            Độ phân giải: 0.1 oC

            Độ chính xác: ±0.4 oC

Điện cực đo nhiệt độ: HI 7669/2W cáp dài 1m.

Điện cực HI 1131B đo pH, mV cáp dài1m.

Tự động bù nhiệt khi đo ( trong khoảng nhiệt độ: -9.9 ~ 120.0oC  )

Môi trường làm việc của máy: 0 ~ 50 oC ( 32  ~ 212 oF ) ; RH 95%

Nguồn điện: 12 VDC adapter

Kích thước: 240x182x74mm, 1.1Kg

Cung cấp bao gồm: Máy chính + điện cực đo Ph HI 1131B (  cáp dài 1m) + điện cực đo nhiệt độ HI 7669/2W + giá đở điện cực + dung dịch chuẩn pH 4, pH 7 + 12 VDC adapter + HDSDỤNG

Máy đo pH- Model: HI 981401N

Thang đo  pH 0.0 to 14.0 pH
Độ phân dải: 0.1 pH
Độ chính xác pH: ±0.2 pH
Hiệu chuẩn bằng tay: 2 điểm tại Ph4 và pH7.
Điện cực pH: HI 1286 
Nguồn cung cấp: 12VDC adapter 
Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 86 x 110 x 43 mm (3.4 x 4.3 x 1.7")

Bút đo đa năng EC/TDS/nhiệt độ - Model: HI 98312

Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm

Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt

Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F

Độ phân dải EC: 0.01 mS/cm

Độ phân dải TDS: 0.01 ppt 

Độ phân dải nhiệt độ:   0.1°C / 0.1°F

Độ chính xác EC:  ±2% F.S.

Độ chính xác TDS:  ±2% F.S.

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C / ±1°F

Tự động hiệu chuẩn:1 điểm

Hệ số chuyển đổi TDS : Điều chỉnh từ  0.45 to 1.00

Môi trường nhiệt độ:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Nguồn điện cung cấp:4 x 1.5V with BEPS

Kích thước:163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

Bút đo EC/TDS/NHIỆT ĐỘ  - Model: HI 98311

Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm

Thang đo TDS: 0 to 2000 ppm

Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F

Độ phân dải EC: 1 µS/cm

Độ phân dải TDS: 1 ppm

Độ phân dải nhiệt độ:  0.1°C / 0.1°F

Độ chính xác EC:  ±2% F.S.

Độ chính xác TDS:  ±2% F.S.

Độ chính xác nhiệt độ:  ±0.5°C / ±1°F

Tự động hiệu chuẩn:1 điểm

Hệ số chuyển đổi TDS : Điều chỉnh từ  0.45 to 1.00

Nhiệt độ môi trường:   0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Nguồn điện:   4 x 1.5V with BEPS

Kích tước:  163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

Bút đo đa năng pH/ EC/TDS/NHIỆT - Model: HI 98130

Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH

Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm

Thang đo TDS : 0.00 to 10.00 ppt

Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F

Độ phân dải pH:0.01 pH

Độ phân dải  EC: 0.01 mS/cm

Độ phân dải  TDS: 0.01 ppt

Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F

Độ chính xác  pH:  ±0.05 pH

Độ chính xác  EC/TDS : ±2% F.S.

Độ chính xác nhiệt độ:  ±0.5°C / ±1°F

Hiệu chuẩn pH tự động:1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đếm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)

Hiệu chuẩn  EC/TDS tự động: tại 1 điểm

Hệ số chuyển đổi TDS: Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00

Điện cực pH: HI 73127

Nhiệt độ môi trường:   0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Nguồn cung cấp: pin  4 x 1.5V

Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

Bút đo đa năng pH/ EC/TDS/NHIỆT ĐỘ - Model: HI 98129

Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH

Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm

Thang đo  TDS:  0 to 2000 ppm

Thang đo nhiệt độ:0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°F

Độ phân dải pH: 0.01 pH

Độ phân dải  EC: 1 µS/cm

Độ phân dải  TDS: 1 ppm

Độ phân dải nhiệt độ:   0.1°C / 0.1°F

Độ chính xác  pH:  ±0.05 pH

Độ chính xác  EC/TDS : ±2% F.S.

Độ chính xác nhiệt độ:  ±0.5°C / ±1°F

Hiệu chuẩn pH tự động:1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đếm đã được nhớ (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)

 Hiệu chuẩn  EC/TDS tự động: tại 1 điểm

Hệ số chuyển đổi TDS: Điều chỉnh từ 0.45 to 1.00

Điện cực pH: HI 73127

Nhiệt độ môi trường:   0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Nguồn cung cấp: pin  4 x 1.5V

Kích thước:  163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0")

Máy đo EC/ pH - Model: HI 981405N

Thang đo: 0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 9.99 mS/cm
Độ phân dải: 0.1 pH; 0.01 mS/cm
Độ chính xác: ±0.2 pH; ±2% F.S.
Hiệu chuẩn bằng tay: 1 hoặc 2 điểm(pH); 1 điểm (EC)
Điện cực: HI 7632 (EC), HI 1286 (pH) và HI 1283 (pin).
Nguồn cung cấp :12 Vdc adapter
Nhiệt đọ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Kích thước:160 x 110 x 35 mm (6.3 x 4.3 x 1.4")

Đồng hồ đo đa năng pH/EC/TDS/ NHIỆT ĐỘ - Model: HI 991404

Thang đo pH: 0.0 to 14.0 pH

Thang đo EC: 0 to 3999 µS/cm

Thang đo TDS: 0 to 2000 ppm (mg/L)

Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C (32 to 140°F)

Độ phân dải pH: 0.1 pH

Độ phân dải EC: 1 µS/cm

Độ phân dải TDS: 1 ppm

Độ phân dải nhiệt độ:  0.1°C (0.1°F)

Độ chính xác pH: ±0.1 pH

Độ chính xác EC/TDS: ±2% F.S.

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (±1°F)

Hiệu chuẩn pH tự động: 1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ; EC/TDS: tự động, 1 điểm.

Điện cực pH:  HI 1293D

Điện cực EC/TDS:  HI 7630 (fixed) EC/TDS

Nhiệt độ môi trường:  0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%

Nguồn cung cấp:   12 Vdc adapter.

Kích thước:  160 x 105 x 31 mm (6.3 x 4.1 x 1.2")

Máy đo đa năng pH/ EC/TDS/NHIỆT ĐỘ - Model: HI 991300

Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
                  EC: 0 to 3999 µS/cm
                  TDS: 0 to 2000 ppm
                 ºC/ºF: 0.0 to 60.0°C (32 to 140°F)

Độ phân dải:  pH: 0.01 pH
                         EC: 1 µS/cm
                         TDS: 1 ppm
                         ºC/ºF: 0.1ºC/ºF

Độ chính xác (at 20°C):

                                    pH: ±0.01 pH
                                    EC/TDS: 2% Full Scale
                                   ºC/ºF: ±1°C (± 1.0ºF)

Hiệu chuẩn tự động EC/TDS:

1 điểm tại 1382 ppm (conv.=0.5);1500 ppm (conv.=0.7); 1413 µS/cm.

Hiệu chuẩn tự động pH:

1 hoặc 2 điểm với 2 điểm đệm đã được nhớ (4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18).

Hệ số EC/TDS:Lựa chọn giữa 0.45, 0.50 (default), 0.55, 0.60, 0.65, 0.68, 0.70, 0.75, 1.00 ppm=1 µS.

Bù nhiệt:

          pH: Tự động từ 0 to 60°C;
          EC/TDS: tự động từ 0 to 60°C với lựa chọn bước nhảy β= 0.0, 1.8, 1.9 (default), 2.0, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4% / °C

Điện cực:HI 1288 pH/EC/TDS với đầu cảm biến nhiệt độ, cáp dài 1m kết nối DIN.

Nguồn cung cấp:pin 4 x 1.5V AAA

Nhiệt độ môi trường:0 to 50°C (32 to 122 °F); RH 100%

Kích thước:143 x 80 x 38 mm (5.6 x 3.1 x 1.5')

Máy đo EC/TDS/°C/NaCl - Model: HI 9835

Thang đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm;3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)

Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L); 15.0 to 149.9 ppm (mg/L); 150 to 1499 ppm (mg/L);
1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L up to 400.0 g/L (actual TDS)

Thang đo NaCl: 0.0 to 400.0%

Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C

Độ phân dải EC: 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1µS/cm;0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

Độ phân dải TDS: 0.01 ppm (mg/L); 0.1 ppm (mg/L); 1 ppm (mg/L);0.01 g/L; 0.1 g/L

Độ phân dải NaCl: 0.1%

Độ phân dải nhiệt độ: 0.1°C

Độ chính xác EC: ±1% ±(0.05 µS/cm or 1 digit) –Độ chính xácTDS: ±1% ±(0.03 ppm or 1 digit) –Độ chính xác NaCl: ±1%

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C

Tự động hiệu chuẩn EC: 1 điểm, với 6 điểm đệm đã được nhớ (84, 1413, 5000, 12880, 80000 và 111800 µS/cm).

Hiệu chuẩn NaCl: 1 điểm, với dung dịch HI 7037

Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C (32 to 122°F)

Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay: 0 to 60°C (32 to 140°F);không thực hiện được cho việc đo EC và TDS.

Điều chỉnh hệ số nhiệt độ: 0.00 to 6.00%/°C (chỉ cho việc đo EC và TDS)

Điều chỉnh hệ số TDS: 0.40 to 0.80 ,điện cực   HI 76309.

Nguồn cung cấp: Pin 4 x 1.5V AA hoặc 12 Vdc 
Nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước: 196 x 80 x60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")

Máy đo  pH/mV/EC/TDS/ NaCl - Model: HI 255

Thang đo pH/ORP:  -2.00 to 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH / ±699.9 mV; ±2000 mV

Thang đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 mS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to500.0mS/cm .

Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm; 15.0 to 149.9 ppm; 150 to 1499 ppm;1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L; up to 400.0 g/L.

Thang đo NaCl: 0.0 to 400.0% NaCl

Thang đo nhiệt độ: -10 to 120.0°C (pH); 0.0 to 60.0°C (EC)

 

Bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm?
Hãy gọi cho chúng tôi theo số máy 091.3870379

*** SẢN PHẨM KHÁC ***