| 
														 
															  
														
															T 10 basic 
													 | 
													
														 
															  
														
															T 10 standard 
													 | 
												 
											
										 
										
											* Mô tả: 
										
											Dụng cụ đồng hóa nhỏ cho từ 0,5 - 100 ml (H2O). Phạm vi tốc độ rộng từ 8000 đến 30.000 vòng/phút, cho phép người dùng làm việc ở tốc độ cao ngay cả với đường kính rotor nhỏ. Một sự lựa chọn ứng dụng đồng hóa rộng rãi, đảm bảo cho các hoạt động. 
										
											- 
												Thay đổi các thành phần một cách dễ dàng.
 
											- 
												Lý tưởng cho các hoạt động bằng tay nhờ trọng lượng nhẹ và thiết kế thông minh.
 
											- 
												Vô cùng linh hoạt nhờ nguồn điện trực tiếp đến hoạt động (không cần biến áp).
 
											- 
												Các bộ phận máy đồng hóa bằng thép không gỉ, được làm sạch một cách nhanh chóng và dễ dàng do có thể tháo gỡ bằng tay.
 
											- 
												Các bộ phận máy đồng hóa bằng nhựa có hai kích cỡ, đặc biệt thích hợp cho phân tích PCR.
 
											- 
												Đảm bảo sự ổn định của ổ đĩa khi hoạt động ở tốc độ cao.
 
											- 
												Hoạt động êm, không gây tiếng ồn.
 
											- 
												Xuất xứ: IKA - Đức
 
										 
										
											* Chi tiết kỹ thuật: 
										
											
												
													| 
														Model | 
													
														T 10 basic | 
													
														T 10 standard | 
												 
												
													| 
														Số Cat. | 
													
														0003737000 | 
													
														0004095500 | 
												 
												
													| 
														Công suất đầu vào động cơ | 
													
														125 W | 
													
														125 W | 
												 
												
													| 
														Công suất đầu ra động cơ | 
													
														75 W | 
													
														75 W | 
												 
												
													| 
														Dung tích tối thiểu. (H2O) | 
													
														0.0005 lít | 
													
														0.001 lít | 
												 
												
													| 
														Dung tích tối đa (H2O) | 
													
														0.1 lít | 
													
														0.1 lít | 
												 
												
													| 
														Độ nhớt tối đa | 
													
														5000 mPas | 
													
														5000 mPas | 
												 
												
													| 
														Phạm vi tốc độ | 
													
														8000 - 30000 rpm | 
													
														8000 - 26000 rpm | 
												 
												
													| 
														Hiển thị tốc độ | 
													
														Chia cấp | 
													
														Chia cấp | 
												 
												
													| 
														Bảng điều khiển tốc độ | 
													
														Vô cấp | 
													
														Vô cấp | 
												 
												
													| 
														Độ ồn | 
													
														65 dB(A) | 
													
														65 dB(A) | 
												 
												
													| 
														Đường kính tay nối | 
													
														8 mm | 
													
														8 mm | 
												 
												
													| 
														Chiều dài tay nối | 
													
														100 mm | 
													
														100 mm | 
												 
												
													| 
														Kiểu quá trình | 
													
														phân đoạn | 
													
														  | 
												 
												
													| 
														Thời gian máy mở | 
													
														10 min | 
													
														10 min | 
												 
												
													| 
														Thời gian tắt máy | 
													
														5 min | 
													
														5 min | 
												 
												
													| 
														Kích thước (W x H x D) | 
													
														56 x 178 x 66 mm   | 
													
														63 x 210 x 57 mm | 
												 
												
													| 
														Khối lượng | 
													
														0.5 kg | 
													
														0.4 kg | 
												 
												
													| 
														Nhiệt độ cho phép | 
													
														5 - 40 °C | 
													
														5 - 40 °C | 
												 
												
													| 
														Độ ẩm cho phép | 
													
														80 % | 
													
														80 % | 
												 
												
													| 
														Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529   | 
													
														IP 30 | 
													
														IP 30 | 
												 
												
													| 
														Cổng RS 232 | 
													
														không | 
													
														không | 
												 
												
													| 
														Cổng analog | 
													
														không | 
													
														không | 
												 
												
													| 
														Điện áp | 
													
														230 / 115 / 100 V | 
													
														220 - 240 / 100 - 120 V | 
												 
												
													| 
														Tần số | 
													
														50/60 Hz | 
													
														50/60 Hz | 
												 
												
													| 
														Nguồn vào | 
													
														125 W | 
													
														125 W | 
												 
											
										 
									 |